Bộ hòa lưới thông minh kết hợp lưu trữ điện năng lượng mặt trời
Giới thiệu sản phẩm Bộ hòa lưới thông minh kết hợp lưu trữ điện năng lượng mặt trời
Bộ hòa lưới thông minh kết hợp lưu trữ điện năng từ Năng Lượng Mặt Trời là một thiết bị hỗn hợp bao gồm các phần tử kết nối giữa hệ thống pin mặt trời, điện lưới EVN, và nguồn lưu trữ acquy, để cung cấp điện một cách liên tục tới tải. Nó được thiết kế với phạm vi sử dụng rộng lớn như hòa điện từ pin mặt trời vào điện lưới để cạnh tranh giá điện lưới đang ngày càng tăng cao, hoặc sử dụng cấp điện cho tải kể cả khi không có sẵn điện lưới cấp cho tải tiêu thụ...vvv.
Thông tin sản phẩm Bộ hòa lưới thông minh kết hợp lưu trữ điện năng lượng mặt trời
- Model InfiniSolar 2KW InfiniSolar Plus 3KW InfiniSolar Plus 5KW InfiniSolar 3P 10KW PHASE 1-phase in/1-phase out 3-phase in/3-phase out Max. PV INPUT POWER 2250W 4500W 10000W 14850W Rated Output Power 2000W 3000W 5000W 10000W Maximum Charging Power 1200 W 4800 W 9600 W GRID-TIE OPERATION PV INPUT (DC) Nominal DC Voltage/Max. DC Voltage 300 VDC/350 VDC 360 VDC/500 VDC 720 VDC/900 VDC 720 VDC/900 VDC Start-up Voltage/Initial Feeding Voltage 80 VDC/120 VDC 116 VDC/150 VDC 225 VDC/250 VDC 320 VDC/350 VDC MPP Voltage Range 120 VDC~320 VDC 250 VDC~450 VDC 250 VDC~850 VDC 400 VDC~800 VDC Number of MPP Trackers/
- Maximum Input Current 1/1x15A 1/1x18A 2/2x10A 2/2x18.6A GRID OUTPUT (AC) Nominal Output Voltage 101/110/120/127 VAC 208/220/230/240 VAC 230 VAC (P-N)/
- 400 VAC (P-P) Output Voltage Range 88 - 127 VAC* 184 -265 VAC* 184 - 265 VAC* per phase Nominal Output Current 18A 13A 21A 14.5A per phase Power Factor >0.99 EFFICIENCY Maximum Conversion Efficiency (DC/AC) 95% 96% European Efficiency@Vnominal 94% 95% OFF-GRID OPERATION AC INPUT AC start-up Voltage/
- Auto Restart Voltage 60-70 VAC/85 VAC 120-140 VAC/180 VAC 120-140 VAC per phase/
- 180 VAC per phase Acceptable Input Voltage Range 80-130 VAC 170-280 VAC 170-280 VAC per phase Max. AC Input Current 30A 40A PV INPUT (DC) Max. DC Voltage 350 VDC 500 VDC 900 VDC 900 VDC MPP Voltage Range 150 VDC~320 VDC 250 VDC~450 VDC 250 VDC~850 VDC 400 VDC~800 VDC Number of MPP Trackers/Max. Input Current 1/1x15A 1/1x18A 2/2x10A 2/2x18.6A BATTERY Mode Output (AC) Nominal Output Voltage 101/110/120/127 VAC 202/208/220/230/240 VAC 202/208/220/230/240 VAC 230 VAC (P-N)/400 VAC (P-P) Output Waveform Pure Sinewave Efficiency (DC to AC) 90% 93% 91% HYBRID OPERATION PV INPUT (DC) Nominal DC Voltage/Max. DC Voltage 300 VDC/ 350 VDC 360 VDC/500 VDC 720 VDC/900 VDC 720 VDC/ 900 VDC Start-up Voltage/Initial Feeding Voltage 80 VDC/ 120 VDC 116 VDC/ 150 VDC 225 VDC/ 250 VDC 320 VDC/ 350 VDC MPP Voltage Range 150 VDC~320 VDC 250 VDC~450 VDC 250 VDC~ 850 VDC 400 VDC~800 VDC Number of MPP Trackers/Max. Input Current 1/1x15A 1/1x18A 2/2x10A 2/2x18.6A GRID OUTOUT (AC) Nominal Output Voltage 101/110/120/127 VAC 202/208/220/230/240 VAC 202/208/220/230/240 VAC 230 VAC (P-N)/
- 400 VAC (P-P) Output Voltage Range 88-127 VAC* 184-264.5 VAC* 184-264.5 VAC* per phase Nominal Output Current 18A 13A 21A 14.5A per phase AC INPUT AC Start-up Voltage/Auto Restart Voltage 60-70 VAC/ 85 VAC 120-140 VAC/180 VAC 120-140 VAC per phase/ 180 VAC per phase Acceptable Input Voltage Range 80-130 VAC 170-280 VAC 170-280 VAC per phase Max. AC Input Current 30A 40A BATTERY MODE OUTPUT (AC) Nominal Output Voltage 101/110/120/127 VAC 202/208/220/230/240 VAC 202/208/220/230/240 VAC 230 VAC (P-N)/
- 400 VAC(P-P) Efficiency (DC to AC) 90% 93% 91% BATTERY& CHARGER Nominal DC Voltage 48 VDC Max. Charging Current Default 25A, 5A-25A
- (Adjustable) Default 60A, 5A-100A (Adjustable) Default 60A, 10A-200A (Adjustable) GENERAL PHYSICAL Dimension, D x W x H (mm) 107 x 438 x 480 204.2 x 460x 600 167.5 x 500 x 622 Net weight (kgs) 15.5 29 45 INTERFACE Communication Port RS-232/USB RS-232/USB and CAN Interface Intelligent Slot Optional SNMP, Modbus and AS-400 cards available ENVIRONMENT Humidity 0~90% RH (Non-condensing) Operating Temperature 0 to 40 °C -10 to 55 °C Altitude 0-1000 m** *These figures may vary depending on different AC voltage and country requirements. **Power derating 1% every 100m when altitude is over 1000m. Product specifications are subject to change without further notice.
SKU | VO750HLAA3IMXNVNAMZ-6209818 |
Mẫu mã | InfiniSolar 3KW On-grid Inverter with Energy |
Kích thước sản phẩm (D x R x C cm) | 45x60x10 |
Trọng lượng (KG) | 18 |
Sản xuất tại | Trung Quốc & Thái Lan |
Thời gian bảo hành | 2 Years |
Loại hình bảo hành | Local supplier warranty |
Đơn vị phân phối chính thức
Mua hàng trực tuyến (mua hàng online) mang lại sự tiện lợi, lựa chọn đa dạng hơn và các dịch vụ tốt hơn cho người tiêu dùng, thế nhưng người tiêu dùng Việt Nam vẫn chưa tận hưởng được những tiện ích đó. Chính vì vậy Chúng tôi hợp tác với Giao Hàng Nhanh được triển khai với mong muốn trở thành trung tâm mua sắm trực tuyến số 1 tại Việt Nam nơi bạn có thể chọn lựa mọi thứ… Chúng tôi có tất cả!
Phân phối bởi Giao hàng Nhanh - Bán hàng trên toàn quốc - Thanh toán khi nhận hàng - Đổi trả hàng miễn Phí
Mã SP: 147698
Xích Cưa 18 Inch/45Cm Cưa Lưỡi, THƯỚC ĐO 3/8 LP 0.050, Chuyên Nghiệp Bền Chất Lượng Cao Mới
Mã SP: 147697
Mã SP: 147695
Mã SP: 146863
Mã SP: 146862
Mã SP: 146861
[CÓ SẴN DAO]KHUNG MÁY THÁI CHUỐI MỊN CHẠY DÂY CUROA THÍCH HỢP MỌI LOẠI MÔTƠ
Mã SP: 146860
Bộ Phụ Tùng Ly Hợp Cưa Xích, Dành Cho Trung Quốc 4500 /5200 /5800 45cc/ 52cc/ 58cc
Mã SP: 146720
Mã SP: 146719
Bộ Trống Ly Hợp 7T 325Inch, Cho Husqvarna 340 345 350 445 450 Chuỗi Thấy Các Bộ Phận
Mã SP: 146608
Mã SP: 146606
Mã SP: 146605
Tag:
- Máy Khoan Bê Tông (1615)
- Máy Khoan điện (4689)
- Máy ép (1536)
- Công tắc điều khiển (1270)
- Máy bắn đinh ghim (1232)
- Máy Đánh Bóng (3101)
- Máy bào (1207)
- Máy cưa (1796)
- Máy Cắt (2224)
- Máy thổi bụi (1477)
- Dụng Cụ Hàn Điện (1798)
- Máy xịt rửa áp lực (1820)
- Máy Cầm Tay Đa Năng (2114)
- Phụ Kiện Dụng Cụ Điện (1422)
- Thiết bị công nghiệp (2010)
- Hộp dầu (208)
- Xe Kéo - Xe Đẩy Hàng (1404)
- Phụ kiện cầm tay (1600)
- Khóa Lục Giác (769)
- Máy mài dũa (1420)
- Keo hàn (865)
- Tời điện (1389)
- Súng Bắn Keo (711)
- Dụng cụ lau chùi (1154)
- Máy vặn ốc (1646)
- Cưa Cầm Tay (1427)
- Kéo & nhíp (936)
- Bộ tuýp (1344)
- Búa - Rìu (1289)
- Dụng cụ kiểm định (1568)
- Dụng Cụ Đa Năng (1268)
- Kềm - Kìm (1677)
- Dụng Cụ Vặn Ốc Vít (3145)